
Lịch thi đấu
Hôm nay
15/09
Ngày mai
16/09
Thứ 4
17/09
Thứ 5
18/09
Thứ 6
19/09
Thứ 7
20/09
Chủ nhật
21/09
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
15/09

Verona

Cremonese
-0.95
0.00
0.89
0.87
2.00
-0.95
2.83
-0.98
0.00
0.88
0.85
0.75
-0.95
3.63
-0.66
-0.25
0.60
0.86
2.00
-0.94
2.85
-0.98
0.00
0.88
-0.70
1.00
0.60
3.70

Giải vô địch các câu lạc bộ AFC
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:45
15/09

Sharjah FC

Al Gharafa
0.85
-0.25
-0.95
-0.95
2.50
0.82
2.05
-0.79
-0.25
0.65
0.69
0.75
-0.91
2.78
-0.83
-0.50
0.72
-0.85
2.75
0.73
2.21
-0.78
-0.25
0.68
0.98
1.00
0.90
2.72
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
15/09

CSKA 1948 Sofia

Slavia Sofia
0.85
-0.75
0.97
-0.98
2.75
0.78
1.61
0.84
-0.25
0.98
0.82
1.00
0.98
2.19
0.88
-0.75
0.96
0.80
2.50
-0.98
1.67
0.87
-0.25
0.97
0.84
1.00
0.98
2.31
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
15/09

Hermannstadt

Unirea Slobozia
0.96
-0.50
0.90
-0.98
2.25
0.82
1.91
-0.95
-0.25
0.82
-0.88
1.00
0.70
2.50
0.97
-0.50
0.91
-0.99
2.25
0.85
1.97
-0.96
-0.25
0.84
0.65
0.75
-0.81
2.58

Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/09

Dinamo Brest

Neman Grodno
0.73
0.00
-0.97
0.91
2.25
0.85
2.22
0.79
0.00
0.95
-0.97
1.00
0.71
2.97

Giải Ngoại hạng Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:45
15/09

Akranes

Afturelding
0.74
0.00
-0.86
0.82
3.00
-0.96
2.12
0.77
0.00
-0.91
0.89
1.25
0.95
2.53
0.73
0.00
-0.83
0.82
3.00
-0.94
2.17
0.76
0.00
-0.88
0.92
1.25
0.94
2.61

Giải Ngoại hạng Latvia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30
15/09

Daugavpils

Grobinas
0.85
-0.50
0.95
0.95
2.75
0.83
1.79
0.95
-0.25
0.83
0.69
1.00
-0.93
2.30

Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/09

Verona U20

Cesena U20
0.82
-0.25
0.98
0.94
3.50
0.84
2.08
-
-
-
-
-
-
-

Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
15/09

SJK Akatemia II

Jakobstads BK
-0.95
0.50
0.73
0.66
4.00
-0.92
3.04
0.89
0.25
0.87
0.79
1.75
0.93
3.17

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/09

Bayer Leverkusen W

Union Berlin W
0.61
-0.50
-0.83
0.98
3.00
0.77
1.54
0.75
-0.25
-0.97
0.96
1.25
0.79
1.94
0.64
-0.50
-0.80
-0.93
3.00
0.75
1.64
0.82
-0.25
-0.98
-0.99
1.25
0.81
2.11

Giải hạng Nhì Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/09

Kiryat Yam SC

Maccabi Herzliya
0.88
-0.50
0.74
0.81
2.75
0.81
1.78
0.97
-0.25
0.64
1.00
1.25
0.61
2.26
16:00
15/09

Hapoel Raanana

Hapoel Kfar Shalem
-0.95
0.00
0.56
0.81
2.50
0.81
2.52
0.96
0.00
0.65
0.78
1.00
0.84
3.00
16:00
15/09

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Rishon Lezion
0.71
0.50
0.90
0.81
2.25
0.81
3.04
0.64
0.25
0.97
0.97
1.00
0.64
3.70

Hạng 2 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30
15/09

Sandnes Ulf

Brann II
0.60
-2.25
-0.93
0.54
4.00
-0.88
1.03
0.70
-1.00
0.94
0.72
1.75
0.95
1.30
.png)
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
15/09

Ludogorets II

Belasitsa Petrich
0.91
-0.75
0.68
-0.92
2.50
0.58
1.62
0.76
-0.25
0.84
-0.98
1.00
0.60
2.11

Giải Esiliiga A Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/09

Levadia Tallinn II

Nomme Kalju II
0.96
0.00
0.64
0.73
3.75
0.88
2.45
0.91
0.00
0.70
-0.98
1.75
0.60
2.77

Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
15/09

Doqarah

Amman
0.66
-0.25
0.93
0.91
3.00
0.70
1.85
0.54
0.00
-0.85
0.92
1.25
0.67
2.38
14:00
15/09

Maan

Al Sareeh
-0.83
0.00
0.50
0.92
2.25
0.69
2.96
-0.94
0.00
0.60
0.61
0.75
1.00
3.56

Giải Botola Pro Morocco
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/09

Ittihad Tanger

Olympique Club Safi
0.71
0.00
0.86
0.86
2.00
0.75
2.46
0.74
0.00
0.87
0.74
0.75
0.83
3.38

Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
15/09

Ufa

Ural
0.94
0.50
0.65
0.68
2.00
0.95
3.86
0.77
0.25
0.83
1.00
1.00
0.59
4.57
15:30
15/09

Neftekhimik Nizhnekamsk

Yenisey
0.73
0.00
0.84
0.62
1.75
0.99
2.45
0.71
0.00
0.90
0.76
0.75
0.81
3.13
16:00
15/09

Chernomorets

Chayka Peschanokopskoe
0.81
-1.00
0.76
0.78
2.25
0.82
1.42
-0.99
-0.50
0.63
0.94
1.00
0.65
2.00
16:30
15/09

Rodina

Fakel
0.80
-0.25
0.77
0.93
2.00
0.69
2.04
-0.84
-0.25
0.51
0.80
0.75
0.78
2.73

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
15/09

Rosario Central W

Talleres Cordoba W
0.89
0.25
0.69
-0.88
2.50
0.54
3.27
0.56
0.25
-0.99
-0.99
1.00
0.56
4.12

Giải Vô địch Quốc gia Síp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
15/09

Aris Limassol

Olympiakos Nicosia
0.76
-1.25
0.81
0.77
2.75
0.80
1.29
0.68
-0.50
0.83
0.88
1.25
0.64
1.72
0.92
-1.25
0.96
-0.85
3.00
0.71
1.38
-0.81
-0.75
0.69
-0.95
1.25
0.79
1.87
16:00
15/09

Digenis Ypsonas

Omonia Aradippou
0.89
-0.50
0.69
0.87
2.25
0.71
1.91
0.94
-0.25
0.60
0.58
0.75
0.97
2.44
0.74
-0.25
-0.86
-0.98
2.25
0.84
2.05
-0.88
-0.25
0.76
-0.86
1.00
0.70
2.63

Giải Erovnuli Liga 2 Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
15/09

Lokomotivi

Rustavi
0.87
0.00
0.71
0.91
2.50
0.68
2.41
0.80
0.00
0.71
0.83
1.00
0.68
3.00
14:00
15/09

Dinamo Tbilisi II

Merani Martvili
0.81
0.50
0.76
0.50
2.50
-0.83
3.17
0.75
0.25
0.76
0.49
1.00
-0.88
4.00
15:00
15/09

Spaeri

Samtredia
0.76
-0.50
0.81
0.66
2.25
0.93
1.73
0.77
-0.25
0.74
0.82
1.00
0.69
2.13
15:00
15/09

Gonio

Meshakhte
0.74
0.00
0.83
0.74
2.25
0.83
2.28
0.71
0.00
0.80
0.87
1.00
0.65
2.91

Giải hạng Nhì Hy Lạp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
15/09

Niki Volou

PAOK II
0.81
-1.00
0.76
0.82
2.25
0.75
1.37
0.55
-0.25
-0.98
0.60
0.75
0.94
1.87
0.93
-1.00
0.83
0.94
2.25
0.82
1.47
0.62
-0.25
-0.88
0.69
0.75
-0.95
2.01

Cúp Quốc gia Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
15/09

Tzeirey Umm Al Fahm

Hapoel Beit Shean Mesilot
0.77
-0.25
0.80
0.79
2.75
0.79
1.93
0.56
0.00
1.00
0.96
1.25
0.59
2.44

Giải hạng Hai B Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
15/09

Kaliningrad II

Torpedo Vladimir
0.89
-1.50
0.69
0.79
2.75
0.79
1.24
0.69
-0.50
0.82
0.89
1.25
0.64
1.69

Giải U19 Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30
15/09

NK Koper U19

Radomlje U19
0.89
0.00
0.69
0.75
3.00
0.82
2.25
0.85
0.00
0.67
0.66
1.25
0.86
2.70
14:30
15/09

Olimpija Ljubljana U19

Ilirija Ljubljana U19
0.89
-1.75
0.69
0.91
4.00
0.68
1.20
0.88
-0.75
0.64
0.70
1.50
0.81
1.58
14:30
15/09

NK Celje U19

NK Bravo U19
0.98
-0.25
0.63
0.83
3.00
0.74
2.07
0.72
0.00
0.79
0.78
1.25
0.73
2.55
15:30
15/09

NK Brezice U19

Maribor U19
0.84
1.25
0.74
0.84
3.75
0.74
4.70
0.80
0.50
0.71
0.68
1.50
0.83
4.23
15:30
15/09

Brinje Grosuplje U19

Rudar Velenje U19
0.74
-1.00
0.84
0.79
3.50
0.79
1.41
0.86
-0.50
0.66
0.81
1.50
0.70
1.86

Giải Dự bị Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/09

Torque II

Miramar Misiones II
0.70
-0.50
0.88
0.88
2.50
0.70
3.78
-
-
-
-
-
-
-
.png)
Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/09

Caykur Rizespor U19

Genclerbirligi U19
0.92
0.00
0.88
0.91
1.25
0.87
2.95
-
-
-
-
-
-
-

Giải Ngoại hạng U22 Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45
15/09

Kitchee U22

Southern District FC U22
0.80
-1.00
0.84
0.75
1.50
0.86
1.34
-
-
-
-
-
-
-

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/09

Tomiris Turan W

Kyzylzhar W
0.79
-2.25
0.84
0.69
8.00
0.93
-
-
-
-
-
-
-
-

Cúp FA Malaysia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
15/09

Penang FA

Melaka
0.76
0.00
0.88
0.92
3.50
0.70
-
-
-
-
-
-
-
-
-16-phút.png)
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:44
15/09

Malaysia (S)

Qatar (S)
0.50
0.25
-0.71
0.87
2.50
0.86
5.50
-
-
-
-
-
-
-
13:49
15/09

Saudi Arabia (S)

China (S)
-0.86
-0.25
0.62
-0.94
1.75
0.71
1.09
-
-
-
-
-
-
-
-16-phút.png)
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:54
15/09

Mexico (S)

Netherlands (S)
0.75
0.75
0.97
0.85
3.50
0.89
10.00
0.81
0.25
0.90
0.82
2.00
0.92
10.00

E Soccer Battle Volta 6 Mins
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:52
15/09
.png)
Real Madrid (xoma)
.png)
Paris Saint Germain (koss)
0.88
0.00
0.83
0.79
3.25
0.89
5.50
-
-
-
-
-
-
-
13:52
15/09
.png)
Barcelona FC (nell)
.png)
FC Bayern Munich (bob)
0.83
0.25
0.88
0.91
5.25
0.76
2.16
-
-
-
-
-
-
-